Thông số kỹ thuật
– Kích thước (mm) 842 x 598 x 599
– Công nghệ sấy Tụ hơi
– Dạng lắp đặt Độc lập
– Dung tích 9.0 kg
– Nhãn năng lượng A++
– Số chương trình 15
– Màn hình điện tử có
– Hẹn giờ Có
– Cửa bản lề phải
– Đèn bên trong có
– Chiều dài dây điện (cm) 145.0 cm
– Dung tích khí gas (kg) 0.149 kg
– Loại khí gas R290
– Độ ồn 60 dB
– Số lượng CO2 (t) 0.000 t
– Chế độ tắt (W) 0.10 W
– Chế độ chờ (W) 0.10 W
– Thời gian chế độ chờ 30 min
– Ngôn ngữ hiển thị English
Tính năng nổi bật
– Màn hình hiển thị led: hiển thị thời gian còn lại và hẹn giờ chạy
– Điều khiển xoay tròn với nút tắt bật ở giữa
– Chu trình chống nhăn 120 phút
– Đèn soi lồng giặt
– Đèn báo khay ngưng tụ đầy
– Hệ thống chống rung AntiVibration
– Khóa trẻ em
– Âm báo kết thúc chương trình
– Khay ngưng tụ nước
– Auto Dry – Tự động sấy
– Heat Pump – Sấy tụ hơi bằng khí nóng
– Self cleaning Condenser – Tự vệ sinh lồng sấy
– Sensitive Drying System – hệ thống sấy an toàn
– Time Program Warm – Chon thời gian sấy
– Hygiene Drying – Sấy diệt khuẩn
– Quick 35′ – Chương trình sấy 35′